OpenAI ERC Thị trường hôm nay
OpenAI ERC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENAI ERC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.007956. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENAI ERC, tổng vốn hóa thị trường của OPENAI ERC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của OPENAI ERC tính bằng CAD đã giảm $-0.001679, biểu thị mức giảm -17.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENAI ERC tính bằng CAD là $0.4176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENAI ERC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENAI ERC sang CAD là $0.007956 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -17.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENAI ERC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENAI ERC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch OpenAI ERC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENAI ERC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENAI ERC/-- Spot is $ and 0%, and OPENAI ERC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenAI ERC sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OPENAI ERC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENAI ERC | 0CAD |
2OPENAI ERC | 0.01CAD |
3OPENAI ERC | 0.02CAD |
4OPENAI ERC | 0.03CAD |
5OPENAI ERC | 0.03CAD |
6OPENAI ERC | 0.04CAD |
7OPENAI ERC | 0.05CAD |
8OPENAI ERC | 0.06CAD |
9OPENAI ERC | 0.07CAD |
10OPENAI ERC | 0.07CAD |
100000OPENAI ERC | 795.65CAD |
500000OPENAI ERC | 3,978.25CAD |
1000000OPENAI ERC | 7,956.5CAD |
5000000OPENAI ERC | 39,782.53CAD |
10000000OPENAI ERC | 79,565.06CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OPENAI ERC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 125.68OPENAI ERC |
2CAD | 251.36OPENAI ERC |
3CAD | 377.04OPENAI ERC |
4CAD | 502.73OPENAI ERC |
5CAD | 628.41OPENAI ERC |
6CAD | 754.09OPENAI ERC |
7CAD | 879.78OPENAI ERC |
8CAD | 1,005.46OPENAI ERC |
9CAD | 1,131.14OPENAI ERC |
10CAD | 1,256.83OPENAI ERC |
100CAD | 12,568.32OPENAI ERC |
500CAD | 62,841.64OPENAI ERC |
1000CAD | 125,683.29OPENAI ERC |
5000CAD | 628,416.48OPENAI ERC |
10000CAD | 1,256,832.96OPENAI ERC |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENAI ERC sang CAD và CAD sang OPENAI ERC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OPENAI ERC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OPENAI ERC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenAI ERC phổ biến
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.98IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENAI ERC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENAI ERC = $0.01 USD, 1 OPENAI ERC = €0.01 EUR, 1 OPENAI ERC = ₹0.49 INR, 1 OPENAI ERC = Rp88.98 IDR, 1 OPENAI ERC = $0.01 CAD, 1 OPENAI ERC = £0 GBP, 1 OPENAI ERC = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.86 |
![]() | 0.003875 |
![]() | 0.2036 |
![]() | 368.55 |
![]() | 164.85 |
![]() | 0.6136 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.69 |
![]() | 2,104.49 |
![]() | 526.9 |
![]() | 1,503.29 |
![]() | 0.2042 |
![]() | 270,271.15 |
![]() | 0.003884 |
![]() | 104.07 |
![]() | 25.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenAI ERC của bạn
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenAI ERC hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenAI ERC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenAI ERC sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenAI ERC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenAI ERC sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenAI ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenAI ERC (OPENAI ERC)

Що таке Лофі?
Проект Lofi, який поєднує гумор і інновації, не лише перетворює децентралізовану фінансову екосистему, але й демонструє дивовижні перспективи розвитку.

Отримуйте останні новини про Polkadot у одній статті
У 2025 році екосистема Polkadot побачила ряд важливих подій.

Платформа обміну монетами: Вибір та повна стратегія трендів
Платформа обміну ucoin відіграє важливу роль

Що таке TRX? Які перспективи розвитку TRX?
До 2025 року ціни TRX очікуються досягнути значного зростання, що відображає довіру ринків до його перспектив на довготривалому горизонті.

B2 Токен: Як BSquared Network революціонізує масштабування та майнінг Bitcoin
Дізнайтеся, як BSquared Network революціонізує екосистему Біткойну за допомогою B² Rollup

Посібник з рекомендацій щодо найкращої біржі 2025 року
Допомагає вам знайти найбільш підходящу біржу серед багатьох варіантів